Thực đơn
ATIV Book 9 Thông số kỹ thuậtNgừng sản xuất | Hiện tại |
Bản 13-inch | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày phát hành | 3/4/2011 | 2/16/2012 | 5/9/2012 | 7/30/2012 | 3/17/2013 | 6/4/2013 | 7/27/2013 | 8/22/2013 | 1/6/2014 | 1/9/2014 |
Model No. | NP900X3A | NP900X3B | NP900X3C | NP900X3D | NP900X3E | NP900X3F | NP905S3G | NP940X3G | NP910S3G | NP900X3G |
Vi xử lý | Intel Core i5-2537M | Intel Core i5-2467M | Intel Core i5-3317U | Intel Core i7-3537U | Intel Core i5-3337U | AMD A6-1450 | Intel Core i5-4200U | Intel Core i3-4020Y | Intel Core i5-4200U | |
Đồ họa | Intel HD3000 | Intel HD4000 | AMD Radeon HD8250 | Intel HD4400 | Intel HD4200 | Intel HD4400 | ||||
Màn hình | 13,3", 1.600 x 900, 400nit, chống phản chiếu | 13,3", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu | 13,3", 1.366 x 768, chống phản chiếu | 13,3", 3.200 x 1.800, 350nit, chống phản chiếu, cảm ứng | 13,3", 1.366 x 768, chống phản chiếu | 13,3", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu | ||||
RAM | 4GB DDR3 với 1333 MHz | 4GB DDR3 với 1600 MHz | 4GB DDR3L với 1066 MHz | 4GB DDR3L với 1600 MHz | 8GB DDR3L với 1600 MHz | |||||
Bộ nhớ | 128GB SSD | |||||||||
Đa phương tiện | 1,5W x 2 loa, 1.3M HD máy ảnh | 1,5W x 2 loa, 720p HD máy ảnh | ||||||||
Wireless | 802.11 b/g/n 2x2, BT3.0 | 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 | 802.11 b/g/n 1x1, BT4.0 | 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 | 802.11 b/g/n 1x1, BT4.0 | 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 | ||||
Cổng xuất/nhập | Micro HDMI, tai nghe, Mic, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Micro SD, Mini RJ45 | Mini VGA, Micro HDMI, tai nghe/Mic Combo, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45 | ||||||||
Nhập | 82 Key, Touch Pad | 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS | 81 phím, ClickPad | 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS | 81 phím, ClickPad | 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS | ||||
Nguồn | 40Watt, pin 40Wh | 40Watt, pin 44Wh | 40Watt, pin 30Wh | 40Watt, pin 55Wh | 40Watt, pin 30Wh | 40Watt, pin 44Wh | ||||
Kích thước | 328,5 x 227,0 x 16,3mm, 1,31 kg | 313,8 x 218,5 x 12,9mm, 1,31 kg | 313,8 x 218,5 x 13,2mm, 1,13 kg | 324,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg | 319,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg | 324,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg | 313,8 x 218,5 x 13,2mm, 1,13 kg | |||
Chất liệu | Duralumin | Nhôm | Ma-giê | Nhôm | Ma-giê | Nhựa(đen, trắng, hồng, xanh) | Nhôm | Nhựa(đen, trắng, hồng, xanh) | Ma-ghê | |
OS | Windows 7 Home | Windows 8 | Windows 8.1 | |||||||
Ngừng sản xuất | Hiện tại |
Bản 11-inch và 15-inch | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày phát hành | 5/3/2011 | 7/10/2011 | 3/28/2012 | 5/4/2012 | 5/30/2012 | 2/12/2014 | 2/26/2014 |
Model No. | NP900X1A | NP900X1B | NP900X4B | NP900X4C | NP900X4D | NP930X5J | NP910S5J |
Vi xử lý | Intel Core i3 380UM | Intel Core i5-2537M | Intel Core i7-2637M | Intel Core i7-3517U | Intel Core i7-3317U | Intel Core i7-4500U | Intel Core i5-4200U |
Đồ họa | Intel GMA HD | Intel HD3000 | Intel HD4000 | Intel HD4400 | |||
Màn hình | 11,6", 1.366 x 768, 340nit, chống phản chiếu | 15,0", 1.600 x 900, 400nit, chống phản chiếu | 15,6", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu | ||||
RAM | 2GB DDR3 với 1333 MHz | 8GB DDR3 với 1333 MHz | 8GB DDR3 với 1600 MHz | 4GB DDR3 với 1600 MHz | 8GB DDR3L với 1600 MHz | 4GB DDR3L với 1600 MHz | |
Bộ nhớ | 128GB SSD | 256GB SSD | 128GB SSD | ||||
Đa phương tiện | 1,5W x 2 loa, 1,3M HD máy ảnh | 2W x 2 loa, 1,3M HD máy ảnh | 2W x 2 loa, WM5102 Lossless audio DAC, 720p HD máy ảnh | 2W x 4 loa, 720p HD máy ảnh | |||
Wireless | 802.11 b/g/n 2x2, BT3.0 | 802.11 a/b/g/n 2x2, BT3.0 | 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 | 802.11 ac 2x2, BT4.0 | 802.11 ac 1x1, BT4.0 | ||
Cổng xuất/nhập | HDMI, tai nghe, Mic, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Micro SD, RJ45 | Mini VGA, Micro HDMI, tai nghe/Mic Combo, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45 | Mini VGA, HDMI, tai nghe/Mic Combo, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45 | ||||
Nhập | 82 phím, Touch Pad | 87 Key, Touch Pad | 87 phím Backlit, ClickPad, ALS | 87 phím, ClickPad | |||
Nguồn | 40Watt, pin 42Wh | 40Watt, pin 62Wh | 40Watt, pin 55Wh | ||||
Kích thước | 298 x 197,5 x 16,5mm, 1,06 kg | 356,9 x 237 x 14,9mm, 1,65 kg | 356,9 x 237 x 14,9mm, 1,58 kg | 374,3 x 249,9 x 14,9mm, 1,78 kg | 374,3 x 249,9 x 17,5mm, 1,95 kg | ||
Chất liệu | Duralumin | Nhôm | Ma-giê | Nhôm | Nhựa | ||
OS | Windows 7 Home | Windows 7 Pro | Windows 7 Home | Windows 8.1 | |||
Thực đơn
ATIV Book 9 Thông số kỹ thuậtLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATIV Book 9 http://www.dfaaward.com/2013/page/en/winners/2011.... http://www.laptopmag.com/mobile-life/best-of-ces-2... http://www.pcmag.com/article2/0,2817,2452945,00.as... http://www.samsung.com/us/computer/pcs http://global.samsungtomorrow.com/?p=20278 http://news.softpedia.com/news/Samsung-Series-9-No... http://exhibition.ifdesign.de/entry_search_en?sear... http://www.idsa.org/9-series-13-premium-notebook-p...